VIETNAMESE
cái dốc
đường dốc
ENGLISH
slope
/sloʊp/
incline
Cái dốc là đoạn đất hoặc đường nghiêng, thường gây khó khăn khi leo lên hoặc xuống.
Ví dụ
1.
Độ dốc cao khiến việc leo núi trở nên thử thách.
The steep slope made the climb challenging.
2.
Các tay đua xe đạp thích thú khi lao xuống cái dốc thoai thoải.
Cyclists enjoy racing down the gentle slope.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slope khi nói hoặc viết nhé!
Steep slope – Độ dốc cao
Ví dụ: The steep slope was a challenge for the hikers.
(Độ dốc cao là một thử thách đối với những người leo núi.)
Gentle slope – Độ dốc thoải
Ví dụ: The gentle slope made it easier for cyclists to ascend.
(Độ dốc thoải khiến việc đạp xe lên dễ dàng hơn.)
Downward slope – Độ dốc xuống
Ví dụ: The car gained speed on the downward slope.
(Chiếc xe tăng tốc trên đoạn dốc xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết