VIETNAMESE
cài đặt
thiết lập
ENGLISH
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
setup
"Cài đặt" là quá trình thiết lập hoặc lắp đặt thiết bị, phần mềm hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Cài đặt phần mềm rất đơn giản.
The installation of the software is straightforward.
2.
Cài đặt phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Installations must follow the manufacturer's instructions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Installation nhé!
Install (Verb) - Lắp đặt
Ví dụ:
The workers installed the equipment securely.
(Công nhân lắp đặt thiết bị một cách an toàn.)
Installed (Adjective) - Đã được lắp đặt
Ví dụ:
The installed components were tested for reliability.
(Các bộ phận đã được lắp đặt được kiểm tra độ tin cậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết