VIETNAMESE

cải danh

đổi tên

word

ENGLISH

change of name

  
NOUN

/tʃeɪndʒ əv neɪm/

name alteration, renaming

“Cải danh” là hành động thay đổi tên gọi, thường vì lý do cá nhân, xã hội hoặc pháp lý.

Ví dụ

1.

Anh ấy yêu cầu cải danh hợp pháp.

He requested a legal change of name.

2.

Cô ấy đã cải danh hợp pháp sau khi kết hôn.

She underwent a legal change of name after marriage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Change of Name nhé! check Name Alteration - Thay đổi tên Phân biệt: Name Alteration đề cập đến việc điều chỉnh hoặc sửa đổi tên, có thể là thay đổi một phần hoặc toàn bộ, trong khi Change of Name bao gồm cả việc thay đổi hoàn toàn hoặc một phần tên. Ví dụ: The artist underwent a name alteration for branding purposes. (Nghệ sĩ đã thay đổi tên vì mục đích thương hiệu.) check Legal Name Change - Thay đổi tên hợp pháp Phân biệt: Legal Name Change nhấn mạnh vào quá trình thay đổi tên chính thức theo thủ tục pháp lý, trong khi Change of Name có thể bao gồm cả việc thay đổi tên không chính thức. Ví dụ: He filed for a legal name change after becoming a citizen. (Anh ấy đã nộp đơn thay đổi tên hợp pháp sau khi trở thành công dân.) check Identity Renaming - Đổi lại danh tính Phân biệt: Identity Renaming thường mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ thay đổi tên mà còn có thể thay đổi danh tính liên quan đến một cá nhân, trong khi Change of Name chỉ tập trung vào việc thay đổi tên. Ví dụ: After joining the witness protection program, he went through an identity renaming. (Sau khi tham gia chương trình bảo vệ nhân chứng, anh ấy đã đổi lại danh tính.) check Alias Modification - Chỉnh sửa biệt danh Phân biệt: Alias Modification thường được dùng khi thay đổi biệt danh hoặc tên giả, thay vì tên hợp pháp, trong khi Change of Name thường đề cập đến việc thay đổi tên hợp pháp. Ví dụ: The author used an alias modification to publish under a different name. (Tác giả đã chỉnh sửa biệt danh để xuất bản dưới một tên khác.)