VIETNAMESE

Cải biên

Điều chỉnh, sửa đổi

word

ENGLISH

Adapt

  
VERB

/əˈdæpt/

Modify, revise

Cải biên là hành động thay đổi hoặc điều chỉnh tác phẩm để phù hợp với mục đích mới.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết được cải biên thành một vở kịch thành công.

The novel was adapted into a successful play.

2.

Cải biên tác phẩm kinh điển có thể mang chúng đến với khán giả mới.

Adapting classic works can bring them to new audiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ adapt nhé! checkAdapt (v) - Cải biên, thích nghi Ví dụ: The novel was adapted into a successful movie. (Cuốn tiểu thuyết đã được cải biên thành một bộ phim thành công.) checkAdaptation (n) - Sự cải biên, sự thích nghi Ví dụ: The adaptation of the play received positive reviews. (Sự cải biên vở kịch nhận được đánh giá tích cực.) checkAdaptable (adj) - Có thể thích nghi, cải biên Ví dụ: She is highly adaptable to new environments. (Cô ấy có khả năng thích nghi cao với môi trường mới.) checkAdapting (noun) - Đang thích nghi, cải biên Ví dụ: Adapting methods to suit the context is important. (Thích nghi các phương pháp để phù hợp với bối cảnh là điều quan trọng.) checkAdapter (n) - Người cải biên, thiết bị chuyển đổi Ví dụ: The adapter worked on the screenplay for two years. (Người cải biên đã làm việc trên kịch bản trong hai năm.)