VIETNAMESE
cách nói dí dỏm
dí dỏm, hóm hỉnh
ENGLISH
wit
/wɪt/
humor, cleverness
Cách nói dí dỏm là phong cách giao tiếp vui nhộn, thông minh và hài hước.
Ví dụ
1.
Cách nói dí dỏm của anh ấy khiến khán giả thích thú.
His wit kept the audience entertained.
2.
Cách nói dí dỏm là nét hấp dẫn nhất của cô ấy.
Her wit is her most charming trait.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wit khi nói hoặc viết nhé!
Sharp wit – Tinh thần sắc bén
Ví dụ:
His wit was so sharp that he could make everyone laugh with just a few words.
(Tinh thần 'sắc bén' của anh ấy đến nỗi có thể khiến mọi người cười chỉ với vài câu nói.)
Sense of wit – Khiếu hài hước
Ví dụ:
She has a great sense of wit that makes her a hit at every party.
(Cô ấy có 'khiếu hài hước' tuyệt vời khiến cô ấy luôn được yêu thích trong mọi bữa tiệc.)
Wit and humor – Sự hài hước và trí tuệ
Ví dụ:
His wit and humor were the key reasons he became so popular in his class.
('Sự hài hước và trí tuệ' của anh ấy là lý do chính khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết