VIETNAMESE
cách nói nước đôi
nói mập mờ, không rõ ràng
ENGLISH
ambiguity
/ˌæmbɪˈɡjuːɪti/
vagueness, equivocation
Cách nói nước đôi là cách diễn đạt mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách.
Ví dụ
1.
Cách nói nước đôi của anh ấy gây nhầm lẫn.
The ambiguity in his statement caused confusion.
2.
Cách nói nước đôi đôi khi được dùng để tránh xung đột.
Ambiguity is sometimes used to avoid conflicts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ambiguity khi nói hoặc viết nhé!
Linguistic ambiguity – Sự mơ hồ trong ngôn ngữ
Ví dụ:
Linguistic ambiguity can cause confusion when translating phrases.
('Sự mơ hồ trong ngôn ngữ' có thể gây nhầm lẫn khi dịch các câu nói.)
Ambiguity of meaning – Mơ hồ về ý nghĩa
Ví dụ:
The ambiguity of meaning in his statement led to a lot of misunderstandings.
('Mơ hồ về ý nghĩa' trong phát biểu của anh ấy đã dẫn đến nhiều sự hiểu nhầm.)
Ambiguity in law – Sự mơ hồ trong pháp luật
Ví dụ:
Ambiguity in law often leads to legal disputes that are hard to resolve.
('Sự mơ hồ trong pháp luật' thường dẫn đến những tranh chấp pháp lý khó giải quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết