VIETNAMESE
cách đo
phương pháp đo lường
ENGLISH
measurement method
/ˈmɛʒəmənt ˈmɛθəd/
measuring technique
"Cách đo" là phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng để xác định giá trị hoặc số lượng.
Ví dụ
1.
Cách đo đảm bảo kết quả chính xác.
The measurement method ensures accurate results.
2.
Cách đo thay đổi theo từng ứng dụng.
Measurement methods vary by application.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ measurement nhé!
Measure (verb) - Đo lường
Ví dụ:
The method measures temperature accurately.
(Phương pháp đo nhiệt độ một cách chính xác.)
Measurement (noun) - Sự đo lường
Ví dụ:
Accurate measurement is crucial in scientific experiments.
(Sự đo lường chính xác rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học.)
Measured (adjective) - Đã được đo
Ví dụ:
The measured values are recorded in the report.
(Các giá trị đã được đo được ghi lại trong báo cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết