VIETNAMESE
cách bạn bè thân thiết gọi nhau
tên thân mật, biệt danh
ENGLISH
nickname
/ˈnɪkneɪm/
moniker, pet name
Cách bạn bè thân thiết gọi nhau là cách xưng hô thân mật, thường dùng giữa bạn bè.
Ví dụ
1.
Bạn bè thường gọi nhau bằng cách thân mật.
Friends often use nicknames for each other.
2.
Bạn bè gọi anh ấy bằng một biệt danh hài hước.
His friends call him by a funny nickname.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nickname (cách bạn bè thân thiết gọi nhau) nhé!
Pet name – Tên thân mật
Phân biệt:
Pet name là từ đồng nghĩa phổ biến với nickname trong bối cảnh thân mật, tình cảm.
Ví dụ:
He always called her by a pet name.
(Anh ấy luôn gọi cô ấy bằng một cái tên thân mật.)
Alias – Bí danh
Phân biệt:
Alias là từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh thay tên, thường mang tính sáng tạo hoặc hài hước.
Ví dụ:
Among friends, he used the alias “The Brain.”
(Trong nhóm bạn, cậu ta dùng biệt danh là "Bộ não.")
Moniker – Biệt danh
Phân biệt:
Moniker là từ đồng nghĩa mang sắc thái trang trọng hơn nickname, thường dùng trong mô tả truyền thông.
Ví dụ:
He’s known by the moniker “Speedy.”
(Anh ấy được biết đến với biệt danh “Tốc độ”.)
Handle – Tên (trên mạng)
Phân biệt:
Handle là từ đồng nghĩa hiện đại với nickname, thường dùng trong mạng xã hội, game hoặc diễn đàn.
Ví dụ:
What’s your Twitter handle?
(Tên bạn trên Twitter là gì?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết