VIETNAMESE
các vùng lân cận
Khu vực gần kề
ENGLISH
Nearby Regions
/ˈnɪrˌbaɪ ˈriːʤənz/
Adjacent Areas
Các vùng lân cận là những khu vực nằm gần một vị trí cụ thể.
Ví dụ
1.
Thảm họa ảnh hưởng nghiêm trọng đến các vùng lân cận.
The disaster affected nearby regions severely.
2.
Người dân từ các vùng lân cận đã đến để giúp đỡ
People from nearby regions came to offer help.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nearby Regions nhé!
Surrounding Areas - Các khu vực xung quanh
Phân biệt:
Surrounding Areas chỉ các khu vực gần một điểm trung tâm nhất định, tương tự nhưng có thể bao gồm cả khu vực rộng hơn so với Nearby Regions.
Ví dụ:
Tourists often explore the surrounding areas of the city.
(Khách du lịch thường khám phá các khu vực xung quanh thành phố.)
Adjacent Zones - Các vùng lân cận
Phân biệt:
Adjacent Zones nhấn mạnh vào sự tiếp giáp giữa các khu vực, khác với Nearby Regions có thể chỉ khoảng cách gần nhưng không nhất thiết phải liền kề.
Ví dụ:
The government plans to develop adjacent zones for housing.
(Chính phủ có kế hoạch phát triển các vùng lân cận cho nhà ở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết