VIETNAMESE
bén
sắc sảo, nhanh nhạy
ENGLISH
Sharp
/ʃɑːrp/
Keen, acute
Bén là sắc nhọn hoặc nhanh nhạy trong tư duy, hành động.
Ví dụ
1.
Cô ấy có đầu óc bén trong việc giải quyết vấn đề.
She has a sharp mind for problem-solving.
2.
Sự dí dỏm của anh ấy bén như thường lệ.
His wit was as sharp as ever.
Ghi chú
Bén là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bén nhé!
Nghĩa 1: Dễ bắt lửa hoặc dễ lan truyền.
Tiếng Anh: flammable
Ví dụ:
Dry straw is extremely flammable.
Rơm khô rất dễ bén lửa.
Nghĩa 2: Phù hợp, ăn ý hoặc có duyên với nhau.
Tiếng Anh: compatible
Ví dụ:
They became compatible after only a few meetings.
Mới gặp vài lần mà đã bén duyên rồi.
Nghĩa 3: Chạm tới, tiếp cận sát.
Tiếng Anh: reach / touch
Ví dụ:
Her foot barely touched the ground as she danced.
Chân cô ấy múa mà không bén đất.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết