VIETNAMESE

Nước lau kiếng

Nước lau kính, dung dịch lau kính

word

ENGLISH

Glass cleaner

  
NOUN

/ɡlɑːs ˈkliːnə/

Window cleaner

“Nước lau kiếng” là dung dịch được sử dụng để làm sạch mặt kính, giúp loại bỏ vết bẩn và mảng bám trên kính.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sử dụng nước lau kiếng để xóa dấu vân tay trên cửa sổ.

He used a glass cleaner to remove the fingerprints on the window.

2.

Nước lau kiếng rất hiệu quả trong việc loại bỏ dấu vân tay và vết bẩn trên cửa sổ, giúp cửa sổ sáng bóng và không có vệt.

Glass cleaner is perfect for removing fingerprints and smudges from windows, leaving them sparkling clean and streak-free.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cleaner nhé! check Clean (Verb) - Làm sạch Ví dụ: She cleaned the kitchen after dinner. (Cô ấy đã làm sạch nhà bếp sau bữa tối.) check Cleaning (Noun) - Sự dọn dẹp Ví dụ: The cleaning of the windows is scheduled for tomorrow. (Việc dọn dẹp cửa sổ đã được lên lịch vào ngày mai.)