VIETNAMESE

buồng máy

phòng máy

word

ENGLISH

engine room

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn ruːm/

machinery room

"Buồng máy" là không gian trong tàu hoặc phương tiện chứa các thiết bị cơ khí.

Ví dụ

1.

Buồng máy chứa tất cả các hệ thống cơ khí quan trọng.

The engine room houses all critical mechanical systems.

2.

Buồng máy phải được bảo trì tốt.

Engine rooms must be well-maintained.

Ghi chú

Room là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của room nhé! check Nghĩa 1: Phòng Ví dụ: The living room is spacious and well-lit. (Phòng khách rộng rãi và có nhiều ánh sáng.) check Nghĩa 2: Không gian Ví dụ: There’s no room in the car for another passenger. (Không còn chỗ trên xe cho một hành khách khác.)