VIETNAMESE

buông tay

thả tự do, trả tự do

ENGLISH

let go

  
NOUN

/lɛt goʊ/

release, free

để cho rời ra khỏi tay, không cầm giữ nữa

Ví dụ

1.

Hãy giữ chặt và đừng buông tay!

Hold on tight and don't let go!

2.

Đôi khi bạn phải học cách buông tay.

Sometimes you just have to learn to let go.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của let go trong tiếng Anh nha!

- thả về tự nhiên: Gradually, the child let go of the wild hare. (Dần dần thì con bé cũng thả con thỏ hoang về tự nhiên.)

- buông tay: Sometimes you just have to learn to let go. (Đôi khi bạn phải học cách buông tay.)

- buông bỏ: He can’t let go of the thought that he failed the test. (Anh ta không buông bỏ được suy nghĩ rằng anh ta đã rớt môn.)

- cho nghỉ việc: John was let go after it was discovered that he stole some files. (John đã bị cho nghỉ việc khi bị phát hiện trộm tài liệu)