VIETNAMESE

Buồng phòng

phòng nghỉ

word

ENGLISH

Hotel room

  
NOUN

/ˈhoʊtɛl ruːm/

guest room

“Buồng phòng” là phòng riêng trong khách sạn hoặc nhà nghỉ để khách lưu trú.

Ví dụ

1.

Buồng phòng khách sạn sạch sẽ và thoải mái.

The hotel room is clean and comfortable.

2.

Họ đã đặt một buồng phòng cho buổi tối.

They reserved a hotel room for the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hotel Room nhé! check Guest Room – Phòng khách sạn Phân biệt: Guest Room chỉ căn phòng được dành cho khách lưu trú trong khách sạn, thường có đầy đủ tiện nghi cơ bản. Ví dụ: The elegant guest room featured a plush bed and a scenic window view. (Phòng khách sạn sang trọng có giường êm ái và cửa sổ hướng ra cảnh đẹp.) check Hotel Accommodation – Chỗ ở khách sạn Phân biệt: Hotel Accommodation là thuật ngữ chung dùng để chỉ nơi lưu trú trong khách sạn, bao gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến sang trọng. Ví dụ: They enjoyed their comfortable hotel accommodation during the city break. (Họ đã tận hưởng chỗ ở khách sạn thoải mái trong kỳ nghỉ thành phố.) check Suite – Phòng biệt thự Phân biệt: Suite chỉ một căn phòng khách sạn sang trọng, gồm nhiều phòng kết nối, phù hợp với những khách hàng tìm kiếm sự tiện nghi và không gian riêng tư. Ví dụ: The luxurious suite featured a separate living area and a panoramic view of the skyline. (Phòng biệt thự sang trọng có khu vực khách riêng biệt và tầm nhìn toàn cảnh thành phố.)