VIETNAMESE

Buồng ngủ

phòng ngủ

word

ENGLISH

Bedroom

  
NOUN

/ˈbɛdruːm/

sleeping room

“Buồng ngủ” là phòng dành để nghỉ ngơi hoặc ngủ.

Ví dụ

1.

Buồng ngủ rộng rãi và ấm cúng.

The bedroom is spacious and cozy.

2.

Anh ấy đã trang trí buồng ngủ với rèm mới.

He decorated the bedroom with new curtains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bedroom nhé! check Bedchamber – Phòng ngủ Phân biệt: Bedchamber là cách gọi trang trọng, cổ điển chỉ phòng ngủ trong các công trình truyền thống. Ví dụ: The ancestral home boasted an opulent bedchamber with ornate decor. (Ngôi nhà tổ tiên tự hào với phòng ngủ tráng lệ, trang trí cầu kỳ.) check Sleeping Quarters – Khu vực ngủ nghỉ Phân biệt: Sleeping Quarters chỉ không gian dành cho giấc ngủ, có thể áp dụng cho cả nhà nghỉ, khách sạn hoặc căn hộ. Ví dụ: The inn offered comfortable sleeping quarters for weary travelers. (Nhà nghỉ cung cấp khu vực ngủ nghỉ thoải mái cho những người du lịch mệt mỏi.) check Resting Room – Phòng nghỉ ngơi Phân biệt: Resting Room ám chỉ không gian dùng để nghỉ ngơi, thư giãn sau một ngày dài, thường có không khí yên tĩnh. Ví dụ: After a long day, he retired to his quiet resting room. (Sau một ngày dài, anh ấy đã rút lui vào phòng nghỉ ngơi yên tĩnh của mình.)