VIETNAMESE

buồng đốt

khoang đốt

word

ENGLISH

combustion chamber

  
NOUN

/kəmˈbʌsʧən ˈʧeɪmbə/

firing chamber

"Buồng đốt" là không gian trong động cơ nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu.

Ví dụ

1.

Buồng đốt đảm bảo quá trình chuyển đổi năng lượng hiệu quả.

The combustion chamber ensures efficient energy conversion.

2.

Buồng đốt rất quan trọng đối với động cơ.

Combustion chambers are critical for engines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Combustion nhé! check Combust (Verb) - Đốt cháy Ví dụ: The chamber combusts the fuel efficiently. (Buồng đốt cháy nhiên liệu hiệu quả.) check Combustion (Noun) - Sự đốt cháy Ví dụ: The combustion of fuel generates power. (Sự đốt cháy nhiên liệu tạo ra năng lượng.) check Combustible (Adjective) - Dễ cháy Ví dụ: Combustible materials must be handled carefully. (Các vật liệu dễ cháy phải được xử lý cẩn thận.)