VIETNAMESE

bước ngoặt

đỉnh điểm, sự đột phá

ENGLISH

turning point

  
NOUN

/ˈtɜrnɪŋ pɔɪnt/

climax, break point, breakthrough

Bước ngoặt là sự thay đổi quan trọng, căn bản, đôi khi đột ngột, đặc biệt là trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội.

Ví dụ

1.

Bước ngoặt trong sự nghiệp chính trị của bà đã đén khi bà được chọn để tranh cử cho một ghế ở Thượng viện.

The turning point in her political career came when she was chosen to run for a Senate seat.

2.

Ván đấu đó là một bước ngoặt đối với cả đội.

That game was a turning point for the team.

Ghi chú

Một số từ tiếng Anh dùng để nói về các giai đoạn khác nhau của cuộc đời:

- bước ngoặt: turning point

- đỉnh điểm cuộc đời: climax

- bước quan trọng: critical point

- điểm mấu chốt: crux

- tình huống không ngờ: twist