VIETNAMESE

kéo ai ra một bên

ENGLISH

pull someone aside

  
PHRASE

/pʊl ˈsʌmˌwʌn əˈsaɪd/

take someone aside, draw someone to aside, steer someone to a private space

Kéo ai ra một bên là hành động đưa một người ra khỏi một đám đông hoặc một nhóm người khác, thường với mục đích muốn nói chuyện riêng hoặc muốn đưa một người ra khỏi một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi cần kéo cậu ra một bên để bàn về những thay đổi sắp tới.

I need to pull you aside to discuss the upcoming changes.

2.

Huấn luyện viên quyết định kéo ai đó sang một bên cho phần nhận xét cá nhân.

The coach decided to pull someone aside to give personalized feedback.

Ghi chú

Cùng DOL họ̣c thêm một số cụm đồng nghĩa với "pull someone aside" nhé: - Take someone aside (dẫn ai đó ra một bên): cụm từ mô tả hành động đưa ai đó ra xa khỏi nhóm để nói chuyện riêng. -> Ví dụ: I need to take you aside to discuss some important things. (Tôi cần dẫn cậu ra một bên để thảo luật vài chuyện quan trọng.) - Draw someone to aside (kéo ai đó ra một bên): cụm từ mô tả hành động dẫn ai đó ra khỏi nhóm hay không gian để nói chuyện riêng. -> Ví dụ: She drew him to aside to share a secret with him. (Cô ấy kéo anh ta ra một bên để nói bí mật.) - Steer someone to a private space (dẫn ai đó ra một không gian riêng tư): cụm từ chỉ hành động dẫn ai đó đến một nơi riêng để trò chuyện. -> Ví dụ: The manager steered her to a private space to discuss the confidential matter. (Quản lý dẫn cô ấy ra một chỗ riêng để thảo luận vấn đề tuyệt mật.)