VIETNAMESE

bão bùng

nắng gắt

word

ENGLISH

stormy weather

  
NOUN

/ˈskɔː.tʃɪŋ sʌn/

blazing sun

Bão bùng là hiện tượng thời tiết với gió mạnh và mưa lớn.

Ví dụ

1.

Nắng chói chang làm khó chịu khi ở ngoài.

The scorching sun made it hard to stay outside.

2.

Nông dân làm việc dưới nắng chói chang cả ngày.

Farmers worked under the scorching sun all day.

Ghi chú

Bão bùng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bão bùng nhé! check Nghĩa 1: Diễn tả hiện tượng thời tiết với gió lớn, mưa mạnh và hỗn loạn Tiếng Anh: Stormy weather Ví dụ: The stormy weather kept the fishermen from sailing. (Thời tiết bão bùng khiến ngư dân không thể ra khơi.) check Nghĩa 2: Biểu hiện không đều, không theo chu kỳ Tiếng Anh: Turbulent times Ví dụ: His life was full of turbulent times due to constant changes. (Cuộc đời anh ấy đầy bão bùng vì những thay đổi không ngừng.)