VIETNAMESE

bùng

Nổ, bùng nổ

word

ENGLISH

Burst

  
VERB

/bɜːrst/

Explode, erupt

Bùng là trạng thái phát triển hoặc nổ tung mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Quả bóng bùng nổ bất ngờ.

The balloon burst unexpectedly.

2.

Thị trường bùng lên sôi động sau thông báo.

The market burst into action after the announcement.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ burst khi nói hoặc viết nhé! checkburst into + something (tears, laughter, flames) - òa vào, bật ra (nước mắt, tiếng cười, ngọn lửa) Ví dụ: She burst into tears upon hearing the news. (Cô ấy òa khóc khi nghe tin tức.) checkburst out + V-ing - bật ra, la lên Ví dụ: He burst out laughing at the joke. (Anh ấy bật cười lớn trước câu chuyện cười.) checkburst with + emotion - tràn đầy cảm xúc Ví dụ: The room burst with excitement as the announcement was made. (Căn phòng tràn đầy sự phấn khích khi thông báo được đưa ra.)