VIETNAMESE
Bức cung
Ép cung, bắt khai
ENGLISH
Force a confession
/fɔːrs ə kənˈfɛʃən/
Extract confession
Bức cung là ép buộc người bị hỏi cung phải thú nhận điều gì đó, thường bằng cách không hợp pháp.
Ví dụ
1.
Cảnh sát bị cáo buộc bức cung.
The police were accused of forcing a confession.
2.
Bức cung đi ngược lại quyền con người.
Forcing confessions is against human rights.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Force khi nói hoặc viết nhé!
Forcefully demand - Ép buộc yêu cầu
Ví dụ:
They forcefully demanded an explanation from the manager.
(Họ ép buộc yêu cầu giải thích từ quản lý.)
Force into a situation - Ép buộc vào tình huống
Ví dụ:
She was forced into a situation where she had to choose sides.
(Cô ấy bị ép buộc vào tình huống phải chọn phe.)
Force entry - Đột nhập bằng vũ lực
Ví dụ:
The thieves forced entry into the building late at night.
(Những tên trộm đột nhập vào tòa nhà vào lúc nửa đêm.)
Force to make a decision - Ép buộc quyết định
Ví dụ:
The committee was forced to make a decision under pressure.
(Ủy ban bị ép buộc phải đưa ra quyết định dưới áp lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết