VIETNAMESE

bột trắng nitrat kali

hợp chất hóa học

word

ENGLISH

potassium nitrate

  
NOUN

/pəˈtæsɪəm ˈnaɪtreɪt/

saltpeter

"Bột trắng nitrat kali" là hợp chất hóa học dùng trong phân bón hoặc pháo hoa.

Ví dụ

1.

Bột trắng nitrat kali được sử dụng trong sản xuất phân bón.

Potassium nitrate is used in fertilizer production.

2.

Bột trắng nitrat kali là thành phần chính trong sản xuất thuốc súng.

Potassium nitrate is key in gunpowder manufacturing.

Ghi chú

Từ potassium là một từ có gốc từ tiếng Latinh 'potassa' (chất kiềm từ tro gỗ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Potash – Tro kiềm Ví dụ: Potash is used as a fertilizer. (Tro kiềm được sử dụng làm phân bón.) check Potassic – Liên quan đến kali Ví dụ: Potassic soil is beneficial for plants. (Đất chứa kali có lợi cho cây trồng.)