VIETNAMESE
bột thông cống
hóa chất làm sạch cống
ENGLISH
drain cleaner
/dreɪn ˈkliːnə/
pipe cleaner
"Bột thông cống" là hóa chất dùng để loại bỏ chất cặn bã trong đường ống.
Ví dụ
1.
Bột thông cống hòa tan các cặn bã trong đường ống một cách hiệu quả.
The drain cleaner dissolves clogs in pipes effectively.
2.
Bột thông cống rất cần thiết cho việc bảo trì hệ thống ống nước.
Drain cleaners are essential for plumbing maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Drain nhé!
Drain (Verb) - Thoát nước, làm cạn
Ví dụ:
The cleaner drains clogs effectively from the pipe.
(Dung dịch làm sạch thông tắc hiệu quả đường ống.)
Drainage (Noun) - Hệ thống thoát nước, việc thoát nước
Ví dụ:
The drainage system was cleaned thoroughly.
(Hệ thống thoát nước được làm sạch kỹ lưỡng.)
Drained (Adjective) - Đã được thoát nước
Ví dụ:
The drained pipe allows better water flow.
(Đường ống đã được thoát nước cho phép dòng chảy tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết