VIETNAMESE
bột tan
ENGLISH
talc
/tælk/
Bột tan là một loại bột khoáng dùng trong công nghiệp.
Ví dụ
1.
Bột tan là thành phần chính trong bột.
Talc is a key ingredient in powder.
2.
Bột tan thường được tìm thấy trong phấn trẻ em.
Talc is commonly found in baby powders.
Ghi chú
Bột tan là một từ vựng thuộc chuyên ngành khoáng vật học và công nghiệp mỹ phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mineral - khoáng vật
Ví dụ:
Talc is one of the softest minerals on Earth. (Bột tan là một trong những khoáng vật mềm nhất trên Trái Đất.)
Cosmetics - mỹ phẩm
Ví dụ:
Talc is widely used in cosmetic powders. (Bột tan được sử dụng rộng rãi trong các loại phấn mỹ phẩm.)
Lubricant - chất bôi trơn
Ví dụ:
Talc can also be used as a lubricant in machinery. (Bột tan cũng có thể được sử dụng như một chất bôi trơn trong máy móc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết