VIETNAMESE

bọt khí

bóng khí

word

ENGLISH

Air bubble

  
NOUN

/ɛər ˈbʌbl/

Gas pocket

Bọt khí là các túi khí nhỏ hình thành trong chất lỏng hoặc chất rắn.

Ví dụ

1.

Bọt khí nổi lên mặt nước.

The air bubble rose to the surface.

2.

Anh ấy nhận thấy bọt khí trong bể nước.

He noticed air bubbles in the water tank.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Air bubble nhé! check Gas bubble – Bong bóng khí Phân biệt: Gas bubble thường được sử dụng để chỉ bong bóng chứa các loại khí khác ngoài không khí, cụ thể hơn Air bubble. Ví dụ: Gas bubbles formed during the chemical reaction. (Bong bóng khí hình thành trong quá trình phản ứng hóa học.) check Oxygen bubble – Bong bóng oxy Phân biệt: Oxygen bubble tập trung vào bong bóng chứa khí oxy, thường dùng trong y tế hoặc khoa học. Ví dụ: Oxygen bubbles were released in the aquatic environment to improve water quality. (Bong bóng oxy được thả vào môi trường nước để cải thiện chất lượng nước.) check Floating bubble – Bong bóng nổi Phân biệt: Floating bubble nhấn mạnh vào khả năng nổi của bong bóng trong chất lỏng, không cụ thể như Air bubble. Ví dụ: The floating bubble created a mesmerizing effect in the aquarium. (Bong bóng nổi tạo ra hiệu ứng mê hoặc trong bể cá.)