VIETNAMESE
lời trù ẻo bóng gió
Lời nguyền bóng gió, lời nói xấu
ENGLISH
Veiled curse
/veɪld kɜrs/
Subtle malediction, Indirect hex
Lời trù ẻo bóng gió là cách nói ám chỉ điều không tốt sẽ xảy ra, thường mang tính chất tiêu cực hoặc mỉa mai.
Ví dụ
1.
Lời trù ẻo bóng gió của cô ấy khiến mọi người cảm thấy bất an.
Her veiled curse left everyone uneasy.
2.
Những lời trù ẻo bóng gió thường được che giấu dưới hình thức nhận xét vô hại.
Veiled curses are often masked as innocent remarks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Veiled curse nhé!
Hidden insult – Lời xúc phạm giấu kín
Phân biệt:
Hidden insult là lời xúc phạm được che giấu hoặc ngụ ý, không trực tiếp. Veiled curse cũng có thể chỉ một lời nguyền hoặc lời nói xấu được che đậy một cách tinh vi.
Ví dụ:
She gave him a hidden insult under her breath.
(Cô ấy đã đưa ra một lời xúc phạm giấu kín dưới hơi thở của mình.)
Covert malediction – Lời nguyền giấu kín
Phân biệt:
Covert malediction là một lời nguyền hay lời nói xấu mà được giấu kín, có thể thông qua hành động hoặc ngữ điệu. Veiled curse có tính chất ẩn ý nhưng vẫn mang tính tiêu cực mạnh mẽ.
Ví dụ:
He cast a covert malediction on his rival.
(Anh ta đã dành một lời nguyền giấu kín cho đối thủ của mình.)
Disguised swear – Lời chửi rủa ngụy trang
Phân biệt:
Disguised swear là một cách thức nói lời chửi rủa nhưng che giấu, có thể qua cách dùng từ hay ngữ điệu. Veiled curse có thể được ẩn giấu một cách khéo léo hơn.
Ví dụ:
His disguised swear shocked everyone around.
(Lời chửi rủa ngụy trang của anh ta khiến mọi người xung quanh sửng sốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết