VIETNAMESE

bóng chuyền bãi biển

môn bóng chuyền bãi biển

word

ENGLISH

beach volleyball

  
NOUN

/biʧ ˈvɑliˌbɔl/

Bóng chuyền bãi biển là một môn thể thao đội, được chơi trên cát, trong đó hai đội thi đấu để đưa bóng qua lưới và xuống đất bên phần sân của đối phương, sử dụng tay để chạm bóng và các kỹ thuật chuyền, đánh, và chắn.

Ví dụ

1.

Đội đã tập luyện chăm chỉ cho giải đấu bóng chuyền bãi biển, hoàn thiện các cú giao bóng và đập bóng của mình.

The team trained hard for the beach volleyball tournament, perfecting their serves and spikes.

2.

Chơi bóng chuyền bãi biển yêu cầu sự phối hợp tốt và phản xạ nhanh để xử lý mặt cát.

Playing beach volleyball requires good teamwork and quick reflexes to handle the sandy surface.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beach volleyball khi nói hoặc viết nhé! check Beach volleyball court – Sân bóng chuyền bãi biển Ví dụ: The beach volleyball court is set up on sandy terrain for the competition. (Sân bóng chuyền bãi biển được thiết lập trên địa hình cát cho cuộc thi.) check Beach volleyball match – Trận đấu bóng chuyền bãi biển Ví dụ: The beach volleyball match was very competitive, with both teams giving their best performance. (Trận đấu bóng chuyền bãi biển rất cạnh tranh, với cả hai đội đều thể hiện màn trình diễn tốt nhất.) check Beach volleyball tournament – Giải đấu bóng chuyền bãi biển Ví dụ: The beach volleyball tournament attracts players from around the world. (Giải đấu bóng chuyền bãi biển thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.)