VIETNAMESE

bồn cầu

ENGLISH

toilet

  
NOUN

/ˈtɔɪlət/

Bồn cầu là một phần của thiết bị cứng được sử dụng để thu thập hoặc xử lý chất thải bài tiết của con người, nói cách khác là "thiết bị vệ sinh với bề mặt cho phép người sử dụng để tiểu tiện và đại tiện an toàn và thuận tiện".

Ví dụ

1.

Đừng quên xả nước bồn cầu.

Don't forget to flush the toilet.

2.

Bồn cầu ở đây rất sạch sẽ và hiện đại.

The toilet here is so clean and modern.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về các vật dụng trong phòng tắm nha!

- kem đánh răng: toothpaste

- chỉ nha khoa: dental floss

- khăn tắm: towel

- vòi nước: tap

- giấy vệ sinh: toilet roll

- xà phòng: soap

- bồn tắm nằm: bathtub

- vòi sen: shower