VIETNAMESE
Nắp bồn cầu
Nắp nhà vệ sinh
ENGLISH
Toilet lid
/ˈtɔɪlɪt lɪd/
Lid of the toilet
Nắp bồn cầu là phần che đậy của bồn cầu, có thể mở ra để sử dụng và đóng lại khi không dùng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nâng nắp bồn cầu để vệ sinh bồn cầu.
He lifted the toilet lid to clean the bowl.
2.
Anh ấy nâng nắp bồn cầu để vệ sinh bồn cầu.
He lifted the toilet lid to clean the bowl.
Ghi chú
Lid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lid nhé!
Nghĩa 1: Nắp đậy
Ví dụ:
Don't forget to put the lid on the pot before cooking.
(Đừng quên đậy nắp nồi trước khi nấu.)
Nghĩa 2: Nắp cốc hoặc chai
Ví dụ:
I lost the lid to my water bottle.
(Tôi đã làm mất nắp chai nước của mình.)
Nghĩa 3: Áo hoặc mũ
Ví dụ:
He put on his lid before going outside.
(Anh ấy đội mũ trước khi ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết