VIETNAMESE

Bồi tế

Người hỗ trợ nghi lễ, Nhân viên phụ tế

word

ENGLISH

Ritual Assistant

  
NOUN

/ˈrɪʧʊəl əˈsɪstənt/

Ceremonial Aide

“Bồi tế” là người hỗ trợ trong các nghi lễ tôn giáo hoặc cúng tế.

Ví dụ

1.

Bồi tế đã đảm bảo các lễ vật được sắp xếp đúng cách.

The ritual assistant ensured the ceremonial offerings were correctly arranged.

2.

Bồi tế duy trì sự trang nghiêm của các nghi lễ tôn giáo.

Ritual assistants uphold the sanctity of religious ceremonies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ritual Assistant nhé! check Ceremony Attendant - Người phục vụ lễ nghi Phân biệt: Ceremony Attendant tập trung vào người hỗ trợ trong các nghi lễ chính thức, không giới hạn ở tôn giáo. Ví dụ: The ceremony attendant ensured everything was in place for the ritual. (Người phục vụ lễ nghi đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng cho nghi lễ.) check Liturgical Assistant - Người hỗ trợ nghi lễ tôn giáo Phân biệt: Liturgical Assistant gắn liền với các nghi lễ trong tôn giáo, đặc biệt là nhà thờ. Ví dụ: The liturgical assistant prepared the altar for the evening prayer. (Người hỗ trợ nghi lễ tôn giáo đã chuẩn bị bàn thờ cho buổi cầu nguyện tối.) check Temple Acolyte - Người phụ tá trong đền thờ Phân biệt: Temple Acolyte nhấn mạnh vào vai trò phụ tá trong các đền thờ hoặc nơi tôn giáo. Ví dụ: The temple acolyte carried the sacred items during the procession. (Người phụ tá trong đền thờ đã mang các vật phẩm linh thiêng trong buổi rước lễ.)