VIETNAMESE
bọc bằng kim loại
lớp bọc kim loại
ENGLISH
metal casing
/ˈmɛtl ˈkeɪsɪŋ/
metallic cover
"Bọc bằng kim loại" là lớp bảo vệ được làm từ kim loại bao quanh một vật.
Ví dụ
1.
Lớp bọc bằng kim loại bảo vệ các thành phần bên trong.
The metal casing protects the internal components.
2.
Lớp bọc bằng kim loại chịu được sự hư hại.
The metal casing is resistant to damage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ casing nhé!
Case (noun) - Vỏ, hộp, bao bọc
Ví dụ:
The metal case protects the internal components.
(Vỏ kim loại bảo vệ các bộ phận bên trong.)
Cased (adjective) - Được bọc, được bao
Ví dụ:
The cased wires are safe from external damage.
(Các dây được bọc an toàn khỏi hư hại bên ngoài.)
Casing (noun) - Vỏ bọc
Ví dụ:
The casing is made from durable metal.
(Vỏ bọc được làm từ kim loại bền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết