VIETNAMESE
bộ tự động điều chỉnh điện áp
thiết bị ổn áp tự động
ENGLISH
automatic voltage regulator
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvəʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊleɪtə/
voltage stabilizer
"Bộ tự động điều chỉnh điện áp" là thiết bị duy trì điện áp ổn định trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Bộ tự động điều chỉnh điện áp đảm bảo điện áp ổn định.
The automatic voltage regulator ensures consistent voltage.
2.
Bộ tự động điều chỉnh điện áp ngăn ngừa sự tăng áp.
The regulator prevents power surges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Regulator nhé!
Regulate (Verb) - Điều chỉnh
Ví dụ:
The voltage regulator regulates the current automatically.
(Bộ điều chỉnh điện áp điều chỉnh dòng điện tự động.)
Regulation (Noun) - Sự điều chỉnh
Ví dụ:
Voltage regulation ensures stable power supply.
(Điều chỉnh điện áp đảm bảo nguồn điện ổn định.)
Regulated (Adjective) - Đã được điều chỉnh
Ví dụ:
The regulated output voltage prevents damage to the equipment.
(Điện áp đầu ra đã được điều chỉnh ngăn ngừa hỏng hóc thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết