VIETNAMESE

không còn nữa

biến mất, không tồn tại

word

ENGLISH

gone

  
ADJ

/ɡɔn/

vanished, lost

Từ “không còn nữa” là diễn đạt sự chấm dứt hoặc không còn tồn tại của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cửa hàng không còn nữa; nó đã đóng cửa tháng trước.

The store is gone; it closed last month.

2.

Tất cả đồ ăn không còn nữa khi chúng tôi đến.

All the food was gone by the time we arrived.

Ghi chú

Từ Gone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Gone nhé! check Nghĩa 1: Đã rời đi, không còn ở nơi đó nữa Ví dụ: By the time I arrived, she was already gone, and no one knew where she had gone. (Khi tôi đến thì cô ấy đã đi rồi, và không ai biết cô ấy đã đi đâu) check Nghĩa 2: Mất (thời gian, cơ hội...) Ví dụ: Half the day is gone, and we haven’t even started yet. (Nửa ngày đã trôi qua mà chúng ta vẫn chưa bắt đầu gì cả) check Nghĩa 3: Hỏng, xuống cấp nghiêm trọng (thường dùng cho đồ vật, thể chất...) Ví dụ: His old shoes are completely gone—the soles have holes in them. (Đôi giày cũ của anh ấy đã hỏng hoàn toàn – đế giày thủng lỗ chỗ)