VIETNAMESE

nữa khi

lần khác, sau này

word

ENGLISH

at another time

  
PHRASE

/æt əˈnʌðər taɪm/

later, some other time

Nữa khi là từ chỉ một thời điểm khác nữa hoặc bổ sung sau này.

Ví dụ

1.

Hãy bàn về vấn đề này nữa khi khác.

Let’s revisit this discussion at another time.

2.

Chúng ta có thể hoàn thành công việc này nữa khi khác không?

Can we finish this task at another time?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at another time nhé! check Some other time - Một lúc khác Phân biệt: Some other time là cách diễn đạt thân mật và phổ biến tương đương với at another time, thường dùng trong hội thoại. Ví dụ: Let’s talk some other time — I’m busy now. (Chúng ta nói lúc khác nhé — giờ tôi bận rồi.) check Later on - Lát nữa Phân biệt: Later on nhấn mạnh thời điểm sau đó không xác định, gần nghĩa với at another time nhưng linh hoạt hơn trong văn nói. Ví dụ: I’ll deal with it later on. (Tôi sẽ xử lý việc đó sau.) check At a different time - Vào lúc khác Phân biệt: At a different time là cách nói rõ ràng và trang trọng hơn at another time, phù hợp với văn viết. Ví dụ: Please submit your request at a different time. (Vui lòng gửi yêu cầu vào thời điểm khác.)