VIETNAMESE

nữa

thêm vào, bổ sung

word

ENGLISH

more

  
ADV

/mɔː/

additional, further

Nữa là từ chỉ sự bổ sung, thêm vào hoặc lặp lại điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có cần gì nữa cho chuyến đi không?

Do you need anything more for the trip?

2.

Chúng ta sẽ cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

We’ll need more time to finish this task.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ more khi nói hoặc viết nhé! check more + noun – nhiều hơn cái gì Ví dụ: We need more time to finish the project. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án) check more + adj – tính từ ở dạng so sánh hơn Ví dụ: This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước) check no more + noun – không còn ... nữa Ví dụ: There is no more milk in the fridge. (Không còn sữa trong tủ lạnh nữa) check more and more + adj/noun – ngày càng... Ví dụ: More and more people are working remotely. (Ngày càng nhiều người làm việc từ xa)