VIETNAMESE
bộ phận nối
thiết bị kết nối
ENGLISH
connector
/kəˈnɛktə/
coupler
"Bộ phận nối" là thiết bị dùng để kết nối các thành phần hoặc dây dẫn trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Bộ phận nối kết nối các thành phần khác nhau trong mạch.
The connector links different components in the circuit.
2.
Bộ phận nối rất quan trọng cho sự giao tiếp mượt mà.
Connectors are vital for seamless communication.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Connector nhé!
Connect (Verb) - Kết nối
Ví dụ:
The connector connects different cables securely.
(Đầu nối kết nối các dây cáp một cách an toàn.)
Connection (Noun) - Sự kết nối
Ví dụ:
The connection between the devices is seamless.
(Sự kết nối giữa các thiết bị mượt mà.)
Connected (Adjective) - Được kết nối
Ví dụ:
The connected parts formed a complete system.
(Các phần được kết nối tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết