VIETNAMESE

phí chứng từ

phí giấy tờ

word

ENGLISH

Documentation fee

  
NOUN

/ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən fiː/

paperwork fee

"Phí chứng từ" là chi phí để xử lý và cung cấp các tài liệu liên quan đến giao dịch thương mại.

Ví dụ

1.

Phí chứng từ được tính theo từng tài liệu.

The documentation fee is charged per document.

2.

Chứng từ đúng cách giúp giảm rủi ro pháp lý.

Proper documentation reduces legal risks.

Ghi chú

Từ phí chứng từ (documentation fee) thuộc lĩnh vực logistics và vận tải. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Paperwork fee - Phí giấy tờ Ví dụ: The documentation fee covers all paperwork required for customs clearance. (Phí chứng từ bao gồm tất cả giấy tờ cần thiết để thông quan.) check Administrative charge - Phí hành chính Ví dụ: The administrative charge is part of the documentation fee. (Phí hành chính là một phần của phí chứng từ.) check Customs document fee - Phí chứng từ hải quan Ví dụ: The customs document fee is mandatory for international shipments. (Phí chứng từ hải quan là bắt buộc đối với các lô hàng quốc tế.) check Processing charge - Phí xử lý giấy tờ Ví dụ: The processing charge is included in the documentation fee. (Phí xử lý giấy tờ được bao gồm trong phí chứng từ.) check Certificate issuance fee - Phí cấp chứng nhận Ví dụ: A certificate issuance fee is added to the documentation fee for specialized goods. (Phí cấp chứng nhận được thêm vào phí chứng từ cho hàng hóa đặc biệt.)