VIETNAMESE
bộ nhớ tĩnh
bộ lưu trữ không thay đổi
ENGLISH
static memory
/ˈstætɪk ˈmɛməri/
persistent memory
"Bộ nhớ tĩnh" là loại bộ nhớ không cần làm mới dữ liệu liên tục.
Ví dụ
1.
Bộ nhớ tĩnh nhanh hơn bộ nhớ động.
Static memory is faster than dynamic memory.
2.
Bộ nhớ tĩnh giữ dữ liệu miễn là có nguồn điện.
Static memory retains data as long as power is supplied.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ static nhé!
Static (adjective) - Tĩnh, không thay đổi
Ví dụ:
Static memory retains data without power.
(Bộ nhớ tĩnh lưu giữ dữ liệu mà không cần nguồn điện.)
Statically (adverb) - Một cách tĩnh, không thay đổi
Ví dụ:
The device functions statically in this mode.
(Thiết bị hoạt động một cách tĩnh ở chế độ này.)
Statism (noun) - Tính tĩnh, trạng thái tĩnh
Ví dụ:
The statism of the memory ensures stability.
(Tính tĩnh của bộ nhớ đảm bảo sự ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết