VIETNAMESE

bỏ nhỏ

gài lưới

word

ENGLISH

drop shot

  
NOUN

/drɔp ʃɑt/

Bỏ nhỏ là một kỹ thuật trong cầu lông và tennis nơi cầu được đánh nhẹ nhàng và chính xác để rơi gần lưới, làm cho đối thủ khó khăn trong việc phản ứng và trả cầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy thực hiện một cú bỏ nhỏ hoàn hảo khiến đối thủ không thể chạm tới cầu.

She executed a perfect drop shot that left her opponent unable to reach the shuttlecock.

2.

Sử dụng cú bỏ nhỏ có thể là một cách chiến lược để làm gián đoạn nhịp điệu của đối thủ.

Using a drop shot can be a strategic way to disrupt your opponent’s rhythm.

Ghi chú

Từ bỏ nhỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Screw shot - Bỏ nhỏ Ví dụ: The player used a screw shot to spin the cue ball back towards the object ball. (Người chơi đã sử dụng một cú bỏ nhỏ để xoay quả cơ trở lại gần quả bóng mục tiêu.) check Spin - Xoáy Ví dụ: Spin is used in billiards to control the direction of the cue ball. (Xoáy được sử dụng trong bida để điều khiển hướng đi của quả cơ.) check Stroke - Đánh bóng Ví dụ: He executed a powerful stroke to break the formation of balls. (Anh ấy thực hiện một cú đánh mạnh mẽ để phá vỡ hình dạng của các quả bóng.) check Cue stick - Gậy cơ Ví dụ: The cue stick is essential for making accurate shots in billiards. (Gậy cơ là yếu tố thiết yếu để thực hiện những cú đánh chính xác trong bida.) check Break - Cú phá bi Ví dụ: The game started with a strong break that scattered the balls across the table. (Trò chơi bắt đầu với một cú phá bi mạnh mẽ làm các quả bóng tản ra khắp bàn.)