VIETNAMESE

món bở

ENGLISH

crumbly food

  
NOUN

/ˈkrʌmbli fuːd/

Món bở là món có kết cấu dễ tơi ra, vụn ra, hoặc dễ đứt, dễ rách.

Ví dụ

1.

Tôi không thích ăn các món bở như khoai tây luộc và khoai lang luộc.

I don't like eating crumbly foods like boiled potatoes and boiled sweet potatoes.

2.

Nhiều người không thích ăn món bở vì kết cấu của chúng.

Many people don't like eating crumbly foods because of their texture.

Ghi chú

Một số từ vựng mô tả kết cấu của thức ăn tương tự như crumbly: - Flaky food: các món giòn, mỏng, nhẹ, dễ vỡ vụn khi cắn và có thể tách thành những lớp mảnh. (Ví dụ: croissant - bánh ngàn lớp) - Brittle food: các món giòn nhưng cứng và chắc, dễ vỡ khi cắn, thường dùng cho kẹo hoặc bánh ngọt. (Ví dụ: peanut brittle - kẹo lạc) - Crispy food: đồ chiên rán có lớp vỏ giòn (Ví dụ: fried chicken - gà rán) - Spongy food: các món có độ bông xốp như bọt biển (Ví dụ: custard cake - bánh bông lan sữa trứng)