VIETNAMESE

môn chạy bộ

chạy bộ

word

ENGLISH

running

  
NOUN

/ˈrʌnɪŋ/

jogging

Môn chạy bộ là một hoạt động thể dục thể thao bao gồm việc di chuyển nhanh trên mặt đất bằng đôi chân, giúp rèn luyện sức khỏe và nâng cao sức bền.

Ví dụ

1.

Môn chạy bộ là một hình thức tập thể dục phổ biến mang lại lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

Running is a popular form of exercise that benefits both physical and mental health.

2.

Môn chạy bộ có thể là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và thư giãn đầu óc.

Running can be a great way to connect with nature and clear your mind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Running nhé! check Jogging - Chạy bộ nhẹ nhàng, thường được thực hiện với tốc độ chậm hơn. Phân biệt: Jogging là một hình thức chạy nhẹ, tốc độ chậm hơn Running, giúp tăng cường sức khỏe mà không gây căng thẳng. Ví dụ: She enjoys jogging every morning to stay fit. (Cô ấy thích chạy bộ nhẹ mỗi sáng để duy trì sức khỏe.) check Sprinting - Chạy nhanh, với tốc độ tối đa trong một khoảng thời gian ngắn. Phân biệt: Sprinting là một hình thức chạy với tốc độ rất nhanh trong thời gian ngắn, trong khi Running có thể bao gồm cả chạy tốc độ bình thường hơn. Ví dụ: He won the race with his sprinting ability. (Anh ấy giành chiến thắng trong cuộc đua nhờ khả năng chạy nước rút.) check Athletic running - Chạy thể thao, thường tham gia trong các cuộc thi hoặc các môn thể thao. Phân biệt: Athletic running bao gồm các môn chạy trong thể thao chuyên nghiệp, trong khi Running có thể dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc hằng ngày. Ví dụ: He is training for athletic running competitions. (Anh ấy đang luyện tập cho các cuộc thi chạy thể thao.)