VIETNAMESE

Sự phân bố lại vai diễn

Thay đổi vai diễn, Tái chỉ định nhân vật

word

ENGLISH

Recasting

  
NOUN

/ˌriːˈkɑːstɪŋ/

Role Redistribution, Casting Revision

“Sự phân bố lại vai diễn” là việc thay đổi hoặc tái chỉ định vai trò cho các diễn viên trong một sản phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Đạo diễn đề nghị sự phân bố lại vai diễn chính để phù hợp hơn với câu chuyện.

The director suggested recasting the lead role to fit the story better.

2.

Sự phân bố lại vai diễn có thể làm mới chương trình và thu hút khán giả mới.

Recasting can refresh a show and attract a new audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recasting nhé! check Role Redistribution - Phân phối lại vai diễn Phân biệt: Tập trung vào việc tái phân phối vai trò để tạo sự phù hợp hơn với sản phẩm nghệ thuật. Ví dụ: Role redistribution improved the chemistry among the cast. (Phân phối lại vai diễn đã cải thiện sự tương tác giữa các diễn viên.) check Casting Adjustment - Điều chỉnh dàn diễn viên Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc thay đổi nhỏ trong dàn diễn viên để cải thiện tổng thể sản phẩm. Ví dụ: The casting adjustment brought new energy to the play. (Điều chỉnh dàn diễn viên đã mang lại sức sống mới cho vở kịch.) check Reassignment of Roles - Tái chỉ định vai diễn Phân biệt: Tập trung vào việc chỉ định lại vai diễn cho diễn viên khác. Ví dụ: The reassignment of roles allowed for a more dynamic performance. (Tái chỉ định vai diễn đã tạo ra một màn trình diễn năng động hơn.)