VIETNAMESE
bộ hòa khí trở ngược
bộ hòa khí ngược
ENGLISH
reverse carburetor
/rɪˈvɜːs ˈkɑːrbjʊreɪtə/
inverted carburetor
"Bộ hòa khí trở ngược" là thiết bị hòa khí hoạt động theo cơ chế ngược dòng thông thường.
Ví dụ
1.
Bộ hòa khí trở ngược điều chỉnh hỗn hợp nhiên liệu không khí độc đáo.
The reverse carburetor adjusts air-fuel mixture uniquely.
2.
Bộ hòa khí trở ngược ngăn ngừa tình trạng ngập nhiên liệu.
The reverse carburetor prevents flooding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reverse nhé!
Reverse (verb) - Đảo ngược
Ví dụ:
The reverse carburetor reverses the flow for specific operations.
(Bộ chế hòa khí đảo ngược dòng chảy cho các hoạt động cụ thể.)
Reversal (noun) - Sự đảo ngược
Ví dụ:
The reversal in air-fuel mixture improved efficiency.
(Sự đảo ngược trong hỗn hợp không khí và nhiên liệu đã cải thiện hiệu suất.)
Reversed (adjective) - Đã bị đảo ngược
Ví dụ:
The reversed system operated effectively.
(Hệ thống đảo ngược hoạt động hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết