VIETNAMESE
bộ điều tốc
bộ điều chỉnh động cơ
ENGLISH
governor
/ˈɡʌvənə/
speed limiter
"Bộ điều tốc" là thiết bị điều chỉnh tốc độ của động cơ trong máy móc.
Ví dụ
1.
Bộ điều tốc duy trì tốc độ động cơ ổn định.
The governor maintains a consistent engine speed.
2.
Bộ điều tốc rất quan trọng cho hoạt động an toàn.
The governor is critical for safe operations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Governor nhé!
Govern (Verb) - Quản lý, điều hành
Ví dụ:
The governor governs the speed of the engine.
(Bộ điều tốc điều chỉnh tốc độ của động cơ.)
Governance (Noun) - Sự quản lý, điều hành
Ví dụ:
Governance of the system is critical for safety.
(Sự quản lý hệ thống rất quan trọng đối với an toàn.)
Governed (Adjective) - Được điều hành, quản lý
Ví dụ:
The governed system operates with stability.
(Hệ thống được điều hành hoạt động ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết