VIETNAMESE

đem con bỏ chợ

bỏ mặc, bỏ rơi

word

ENGLISH

leave someone helpless

  
PHRASE

/liːv ˈsʌmwʌn ˈhɛlpləs/

abandon, neglect

Thành ngữ nói về việc bỏ rơi việc hoặc người thân.

Ví dụ

1.

Đừng đem con bỏ chợ như vậy.

Don’t just leave her helpless like that.

2.

Anh ta bắt đầu dự án rồi đem con bỏ chợ.

He started a project and then left it helpless.

Ghi chú

Đem con bỏ chợ là một thành ngữ nói về việc bỏ mặc người thân (đặc biệt là người yếu thế) trong hoàn cảnh khó khăn, không ai bảo vệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự bỏ rơi, vô trách nhiệm này nhé! check Throw someone to the wolves – Đẩy ai đó vào nguy hiểm mà không bảo vệ Ví dụ: They blamed the intern and threw him to the wolves. (Họ đổ lỗi cho thực tập sinh và bỏ mặc cậu ấy.) check Leave someone high and dry – Bỏ mặc trong lúc khó khăn Ví dụ: She left him high and dry in the middle of the project. (Cô ấy bỏ mặc anh ta đúng lúc dự án cần người nhất.) check Abandon ship – Bỏ cuộc, rời đi khi có rắc rối Ví dụ: When things got tough, he abandoned ship. (Khi gặp khó khăn, anh ta bỏ cuộc giữa chừng.)