VIETNAMESE
bộ chế hòa khí
bình xăng con
ENGLISH
carburetor
/ˈkɑːrbjəˌreɪtər/
fuel mixer
"Bộ chế hòa khí" là bộ phận trong động cơ giúp pha trộn nhiên liệu và không khí.
Ví dụ
1.
Bộ chế hòa khí tối ưu hóa hiệu suất động cơ.
The carburetor optimizes the engine's performance.
2.
Anh ấy đã làm sạch bộ chế hòa khí để cải thiện hiệu suất.
He cleaned the carburetor to improve efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Carburetor nhé!
Carburet (Verb) - Pha trộn nhiên liệu và không khí
Ví dụ:
The carburetor carburets the air-fuel mixture for the engine.
(Bộ chế hòa khí pha trộn hỗn hợp không khí và nhiên liệu cho động cơ.)
Carbureted (Adjective) - Đã được pha trộn bằng bộ chế hòa khí
Ví dụ:
The carbureted engine runs smoothly.
(Động cơ sử dụng bộ chế hòa khí hoạt động mượt mà.)
Carburation (Noun) - Quá trình chế hòa khí
Ví dụ:
Proper carburation ensures efficient engine performance.
(Quá trình chế hòa khí đúng cách đảm bảo hiệu suất động cơ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết