VIETNAMESE

bỗ bã

thô lỗ, cộc cằn

word

ENGLISH

Coarse

  
ADJ

/kɔːrs/

crude, rough

Bỗ bã là thái độ hoặc cách nói không lịch sự, thô lỗ.

Ví dụ

1.

Hành vi bỗ bã của anh ấy làm mọi người khó chịu.

His coarse behavior upset everyone.

2.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ bỗ bã nơi công cộng.

She avoided using coarse language in public.

Ghi chú

Coarse là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Coarse nhé! checkNghĩa:Thô, không mịn Ví dụ: The fabric feels coarse to the touch. (Vải này cảm giác thô ráp khi chạm vào.) checkNghĩa: Dạng không được tinh chế hoặc đơn giản hóa Ví dụ: The data provided was coarse and required further analysis. (Dữ liệu được cung cấp khá thô sơ và cần được phân tích thêm.)