VIETNAMESE
thuỷ tinh
kính, đồ pha lê
ENGLISH
Glass
/ɡlæs/
Crystal
Thủy tinh là vật liệu trong suốt hoặc bán trong suốt, được sử dụng làm kính hoặc đồ trang trí.
Ví dụ
1.
Lọ hoa được làm từ thủy tinh.
The vase is made of glass.
2.
Cửa sổ thủy tinh làm sáng căn phòng.
Glass windows brighten the room.
Ghi chú
Glass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của glass nhé!
Nghĩa 1 – Ly thủy tinh
Ví dụ:
He poured water into a glass.
(Anh ấy rót nước vào một cái ly thủy tinh.)
Nghĩa 23 – Kính mắt
Ví dụ:
She wears glasses to correct her vision.
(Cô ấy đeo kính để cải thiện thị lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết