VIETNAMESE
bình dưỡng khí cấp cứu
bình oxy cấp cứu
ENGLISH
emergency oxygen tank
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɒksɪdʒən tæŋk/
oxygen cylinder
"Bình dưỡng khí cấp cứu" là thiết bị chứa khí oxy dùng trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Bình dưỡng khí cấp cứu được sử dụng trong bệnh viện.
The emergency oxygen tank is used in hospitals.
2.
Đảm bảo bình dưỡng khí cấp cứu đầy.
Ensure the emergency oxygen tank is full.
Ghi chú
Bình dưỡng khí cấp cứu là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và cứu hộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Emergency Oxygen Cylinder - Bình dưỡng khí cấp cứu
Ví dụ:
The emergency oxygen cylinder is crucial for medical emergencies.
(Bình dưỡng khí cấp cứu rất quan trọng trong các trường hợp y tế khẩn cấp.)
Oxygen Rescue Tank - Bình dưỡng khí cứu hộ
Ví dụ:
The oxygen rescue tank is used during high-altitude rescue missions.
(Bình dưỡng khí cứu hộ được sử dụng trong các nhiệm vụ cứu hộ ở độ cao lớn.)
Portable Oxygen Bottle - Bình dưỡng khí di động
Ví dụ:
The portable oxygen bottle is lightweight for quick deployment.
(Bình dưỡng khí di động nhẹ để triển khai nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết