VIETNAMESE

bình cứu hỏa

bình chữa cháy

word

ENGLISH

fire extinguisher

  
NOUN

/ˈfaɪər ɪkˌstɪŋɡwɪʃər/

flame suppressor

"Bình cứu hỏa" là thiết bị dùng để dập lửa trong các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Bình cứu hỏa được đặt gần lối ra.

The fire extinguisher is located near the exit.

2.

Luôn kiểm tra bình cứu hỏa thường xuyên.

Always check the fire extinguisher regularly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Extinguisher nhé! check Extinguishing (Noun) - Việc dập lửa Ví dụ: Extinguishing fires quickly can save lives. (Việc dập lửa nhanh chóng có thể cứu sống nhiều người.) check Extinguishable (Adjective) - Có thể dập tắt Ví dụ: The flames were extinguishable using the equipment provided. (Ngọn lửa có thể dập tắt bằng thiết bị đã cung cấp.)